Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Duy
Mã sinh viên: 1631030189
Lớp: CĐ Ô tô 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 2.5 4.5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 27/01/2015 13/02/2015
3 Vật lý 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2015
5 Cơ lý thuyết 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 04/02/2015 03/03/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
7 Sức bền vật liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 25/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 05/08/2015
11 Hóa học đại cương 5 5.1 D 5.1 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 3 4.6 D 4.6 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 31/07/2015 04/09/2015
16 Pháp luật đại cương 2.5 6 3 5.3 F D 5.3 (D) 23/09/2015 10/10/2015
17 Vật liệu học 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 18/09/2015 27/09/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2016
19 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2016
20 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2016
21 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
22 CAD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/03/2016 ĐPK
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.5 F 3.5 (F) 23/01/2016
24 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
25 Tiếng Anh 1 5.5 5.1 D 5.1 (D) 25/02/2016
26 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2016
27 An toàn và môi trường công nghiệp 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2016
28 Nguyên lý máy 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
29 Kết cấu động cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 13/08/2016
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4 5 D 5 (D) 04/08/2016
31 Dung sai và kỹ thuật đo 0 1 F 1 (F) 10/08/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 5.8 C 5.8 (C) 05/08/2016
33 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
34 Kết cấu ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
35 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2017
36 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8 B 8 (B) 13/02/2017
37 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2017
38 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 1.3 F 1.3 (F) 12/01/2017
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6.5 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2017
41 Nhiệt kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2017
42 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
43 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/05/2017
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 17/05/2017
47 Sức bền vật liệu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2016
48 Vẽ kỹ thuật 9 9 A 9 (A) 01/04/2016
49 Pháp luật đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 18/03/2016
50 CAD 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2017
51 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/03/2017
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 17/03/2017
53 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 8 G 8 (G) 19/03/2016
54 Chi tiết máy 7 7 KH 7 (KH) 20/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo