Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Việt Tiến
Mã sinh viên: 1631030595
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2015
2 Vật lý 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/01/2015 12/02/2015
3 Toán cao cấp 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/01/2015 13/02/2015
4 Hình họa 3 4.2 D 4.2 (D) 02/02/2015
5 Tin học văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu I (I)
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2015
11 Hóa học đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 11/06/2015 04/09/2015
16 Pháp luật đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 23/09/2015
17 Cơ lý thuyết 0 ** 2 ** F ** ** 18/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hình họa 0 ** 2 ** F ** ** 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2016
20 Vật liệu học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2016
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 6.5 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2016
22 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
23 CAD I (I)
24 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh 1 0 2.4 F 2.4 (F) 25/02/2016
26 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 27/01/2016
27 An toàn và môi trường công nghiệp 6 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2016
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 1.8 F 1.8 (F) 23/01/2016
29 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** 09/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kết cấu ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2016
31 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2016
32 Kết cấu động cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 06/08/2016
34 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016
35 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/08/2016
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
37 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.1 D 4.1 (D) 13/02/2017
39 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
40 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2017
41 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 17/02/2017
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6.5 7 B 7 (B) 19/01/2017
45 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 15/05/2017
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 8 B 8 (B) 18/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
48 Sức bền vật liệu 2.5 3.5 F 3.5 (F) 13/03/2017
49 Sức bền vật liệu 1 3.8 F 3.8 (F) 19/03/2016
50 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.5 F 3.5 (F) 17/03/2016
51 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2016
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2016
53 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 29/09/2016
54 Sức bền vật liệu 3 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2017
55 Quy hoạch tuyến tính 2 3.8 F 3.8 (F) 20/03/2017
56 Dung sai và kỹ thuật đo 2 4.2 D 4.2 (D) 17/03/2017
57 Quy hoạch tuyến tính 4 4.3 D 4.3 (D) 09/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo