Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Việt
Mã sinh viên: 1631030566
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 04/02/2015 03/03/2015
2 Vật lý 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 27/01/2015 12/02/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
4 Hình họa 2.5 2 3.4 3.1 F F 3.4 (F) 02/02/2015 09/03/2015
5 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 16/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 16/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2015
11 Hóa học đại cương 4.5 5.4 D 5.4 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
16 Vật liệu học 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/01/2016
17 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/03/2016
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2016
19 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
20 CAD 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
21 Quy hoạch tuyến tính 1 2.6 F 2.6 (F) 11/01/2016
22 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
23 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 09/08/2016
26 Kết cấu ô tô 5 6 C 6 (C) 10/08/2016
27 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 30/07/2016
28 Kết cấu động cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 02/08/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 06/08/2016
30 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/08/2016
32 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2017
33 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2017
34 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 13/02/2017
35 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8 8 B 8 (B) 10/01/2017
36 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2017
38 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2017
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 5 D 5 (D)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2017
41 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 A 9 (A)
44 Hình họa 7.5 7 B 7 (B) 23/03/2016
45 Quy hoạch tuyến tính 8 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2016
46 Vật lý 8.5 8.6 A 8.6 (A) 18/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo