Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đậu Đình Thành
Mã sinh viên: 1631030392
Lớp: CĐ Ô tô 5_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2015
2 Hình họa 1.5 5 3.7 6 F C 6 (C) 02/02/2015 04/03/2015
3 Toán cao cấp 1 1 2.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/01/2015 14/02/2015
4 Tin học văn phòng 4 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2015
5 Vật lý 1.5 0 3.1 2.1 F F 3.1 (F) 27/01/2015 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 6 7 B 7 (B) 16/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
11 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 5.5 5 D 5 (D) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2015
16 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2016
17 Nguyên lý máy 5 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2016
19 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I) 11/01/2016
20 Tiếng Anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2016
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2016
22 CAD I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
24 Vật liệu học 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2016
25 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2016
26 Tiếng Anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 10/08/2016
28 Kết cấu động cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 13/08/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 06/08/2016
30 Chi tiết máy 5 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2016
31 Kết cấu ô tô 8 8.4 B 8.4 (B) 13/08/2016
32 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 04/08/2016
33 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 6 5 D 5 (D) 09/01/2017
34 Tính toán kết cấu động cơ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2017
35 Thiết kế xưởng ô tô 7 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2017
36 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2017
38 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2017
39 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 8 B 8 (B)
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3 F 3 (F) 12/01/2017
42 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 6 5.8 C 5.8 (C) 17/05/2017
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
44 CAD 1 2.7 F 2.7 (F) 20/10/2016 ĐPK
45 CAD 5 5.4 D 5.4 (D) 04/04/2017
46 Quy hoạch tuyến tính 1 3.8 F 3.8 (F) 03/04/2017 ĐPK
47 Quy hoạch tuyến tính 8 7.8 B 7.8 (B) 09/10/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2017
49 Pháp luật đại cương 6 7 KH 7 (KH) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo