Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Minh Hoàng Anh
Mã sinh viên: 1631030545
Lớp: CĐ Ô tô 6_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 04/02/2015
2 Vật lý 5 5.4 D 5.4 (D) 27/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 27/01/2015
4 Hình họa 3.5 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2015
5 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 16/06/2015 09/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật I (I)
11 Hóa học đại cương 3.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 17/08/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 3 5 4 5.3 D D 5.3 (D) 15/07/2015 10/08/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2015
16 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 21/09/2017
17 Vật liệu học 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2016
18 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2016
19 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 27/01/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 25/02/2016
21 CAD I (I)
22 Quy hoạch tuyến tính 0 0.5 F 0.5 (F) 11/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
24 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 09/08/2016
27 Kết cấu ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2016
28 Chi tiết máy I (I)
29 Kết cấu động cơ 5 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2016
31 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
32 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/08/2016
33 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô I (I)
34 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2017
35 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 6 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2017
36 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2017
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 0 F (I)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** ** 19/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
42 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
44 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 6 C 6 (C)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 D 5 (D) 17/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
47 Quy hoạch tuyến tính 5 5 D 5 (D) 26/03/2016
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2016
49 CAD I (I)
50 Chi tiết máy I (I)
51 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2016
52 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 15/09/2017
53 Chi tiết máy I (I)
54 CAD 7 6.7 C 6.7 (C) 05/10/2017
55 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 7 7 B 7 (B) 02/10/2017
56 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo