Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Trọng Hướng
Mã sinh viên: 1631030224
Lớp: CĐ Ô tô 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2015
2 Vật lý 3.5 4.9 D 4.9 (D) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2015
4 Cơ lý thuyết 3 4.6 D 4.6 (D) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/01/2015 13/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 17/08/2015
11 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 31/07/2015 04/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 13/09/2016
17 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6 C 6 (C) 03/03/2016
18 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 27/01/2016
19 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2016
21 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 18/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2016
23 Tiếng Anh 1 4.5 4.6 D 4.6 (D) 25/02/2016
24 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 16/01/2016
25 CAD 2 3.8 F 3.8 (F) 25/02/2016
26 Chi tiết máy 6 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 09/08/2016
28 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5.3 D 5.3 (D) 06/08/2016
30 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 01/08/2016
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.5 C 5.5 (C) 04/08/2016
32 Kết cấu ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 02/08/2016
33 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
34 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 19/01/2017
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 5 D 5 (D)
36 Nhiệt kỹ thuật 4.5 6 C 6 (C) 06/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2017
38 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2017
39 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 9 A 9 (A) 16/01/2017
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017
41 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
42 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 17/05/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 7.8 B 7.8 (B) 18/05/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.4 F 3.4 (F) 17/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
46 CAD 5 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.4 D 4.4 (D) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo