Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Hồng Quân
Mã sinh viên: 1631030238
Lớp: CĐ Ô tô 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3.5 5 D 5 (D) 02/02/2015
2 Vật lý 2.5 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2015
4 Cơ lý thuyết ** ** ** ** 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán cao cấp 1 0 7.5 1.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/01/2015 13/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 16/01/2015 23/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Sức bền vật liệu 4 4.9 D 4.9 (D) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 1 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 17/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 3.5 4.1 D 4.1 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 31/07/2015
16 Cơ lý thuyết 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 18/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Cơ lý thuyết 4 5.5 C 5.5 (C) 02/10/2017
18 Vẽ kỹ thuật I (I)
19 Vật liệu học I (I)
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2016
21 Nguyên lý máy I (I)
22 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2016
23 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vật liệu học I (I)
27 Tiếng Anh 1 I (I)
28 CAD I (I)
29 Chi tiết máy I (I)
30 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.5 A 8.5 (A) 09/08/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/08/2016
32 Kết cấu động cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2016
33 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2016
34 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2016
35 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2017
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 6 C 6 (C)
37 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2017
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2017
39 Pháp luật đại cương I (I)
40 Nhiệt kỹ thuật 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 14/02/2017
42 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2017
44 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
46 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 17/05/2017
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/05/2017
48 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 01/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Nguyên lý máy 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2017
50 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2017
52 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 16/03/2017
53 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/03/2017
54 Quy hoạch tuyến tính 9 9 A 9 (A) 20/03/2017
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 17/03/2017
56 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2017
57 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo