Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Thông
Mã sinh viên: 1631030207
Lớp: CĐ Ô tô 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2015
2 Vật lý 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/01/2015 12/02/2015
3 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 4 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 04/02/2015 19/02/2015
5 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
11 Hóa học đại cương 2 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 17/08/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kỹ thuật điện 1.5 0 2.2 1.2 F F 2.2 (F) 29/07/2015 04/09/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
16 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
17 Nguyên lý máy I (I)
18 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 14/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vật liệu học I (I)
21 CAD I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
24 Kết cấu động cơ I (I)
25 Kết cấu ô tô ** ** ** (I) 02/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo