Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Thắng
Mã sinh viên: 1631030277
Lớp: CĐ Ô tô 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1.5 6.5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 02/02/2015 04/03/2015
2 Vật lý 0.5 6.5 3 7 F B 7 (B) 27/01/2015 12/02/2015
3 Tin học văn phòng 8 7 B 7 (B) 30/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 4 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 04/02/2015 19/02/2015
5 Toán cao cấp 1 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 27/01/2015 13/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 3.5 4.6 D 4.6 (D) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 1.5 1 3.1 2.8 F F 3.1 (F) 17/08/2015 10/09/2015
11 Hóa học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 31/07/2015
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
17 CAD 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
18 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2016
20 Vật liệu học 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2016
21 An toàn và môi trường công nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2016
22 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2016
23 Tiếng Anh 1 6.5 6 C 6 (C) 29/02/2016
24 Phương pháp tính 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2017
25 Chi tiết máy 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/07/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2016
27 Phương pháp tính 2.5 2.5 F 2.5 (F) 04/08/2016
28 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/08/2016
29 Kết cấu động cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2016
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/08/2016
32 Kết cấu ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 02/08/2016
33 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 16/01/2017
34 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2017
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 7 B 7 (B)
36 Nhiệt kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2017
37 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 9 A 9 (A) 16/01/2017
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.7 F 2.7 (F) 14/02/2017
40 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
41 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 5 6 C 6 (C) 16/01/2017
42 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 17/05/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 18/05/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.2 F 3.2 (F) 17/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
46 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo