1
|
Hình họa
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
02/02/2015
|
|
|
2
|
Vật lý
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
27/01/2015
|
|
|
3
|
Tin học văn phòng
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
30/01/2015
|
|
|
4
|
Cơ lý thuyết
|
0
|
2
|
2.5
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
04/02/2015
|
19/02/2015
|
|
5
|
Toán cao cấp 1
|
3.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
27/01/2015
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 1
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
16/01/2015
|
|
|
7
|
Sức bền vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
09/04/2015
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 2
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
29/07/2015
|
|
|
10
|
Vẽ kỹ thuật
|
8.5
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
17/08/2015
|
|
|
11
|
Hóa học đại cương
|
3.5
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
17/08/2015
|
|
|
12
|
Kỹ thuật điện
|
8.5
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
29/07/2015
|
|
|
13
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
09/04/2015
|
|
|
14
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
13/04/2015
|
|
|
15
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
0
|
4
|
2.6
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
31/07/2015
|
04/09/2015
|
|
16
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Nguyên lý máy
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
27/01/2016
|
|
|
18
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
5.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
14/01/2016
|
|
|
19
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
23/01/2016
|
|
|
20
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Tiếng Anh 1
|
5.5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
25/02/2016
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 3
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
28/01/2016
|
|
|
23
|
Vật liệu học
|
4.5
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
16/01/2016
|
|
|
24
|
CAD
|
2.5
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
25/02/2016
|
|
|
25
|
Chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
09/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Kết cấu động cơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Tiếng Anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
04/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Kết cấu ô tô
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
02/08/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|