Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Màu
Mã sinh viên: 1531030150
Lớp: CĐ Ô tô 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 2 2.5 4 4 Y Y 4 (Y) 27/03/2014 12/04/2014
5 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
6 Hình họa 3.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
7 Vật lý 4 4 Y 4 (Y) 18/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 04/06/2014
9 Hóa học đại cương 2.5 0 4 2 Y K 4 (Y) 19/09/2014 08/10/2014
10 Sức bền vật liệu 1 ** 3 ** K ** 3 (K) 17/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tin học văn phòng 0 4 3 6 K TBK 6 (TBK) 16/09/2014 21/10/2014
12 Vẽ kỹ thuật 4.5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
13 Kỹ thuật điện 5 5 TB 5 (TB) 21/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 2 3 K 3 (K) 08/09/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 20/09/2014 11/10/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 1.5 ** F ** ** 20/09/2015 08/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
18 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 02/03/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
20 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
21 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
22 Vật liệu học 7.5 7 KH 7 (KH) 14/01/2015
23 CAD 4.5 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
24 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
25 Phương pháp tính 3 4 Y 4 (Y) 21/01/2015
26 Kết cấu ô tô 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 30/07/2015 25/08/2015
27 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 30/07/2015 20/08/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 12/08/2015 01/09/2015
29 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
30 Chi tiết máy 4 5 TB 5 (TB) 06/08/2015
31 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
32 Kết cấu động cơ I (I)
33 Chi tiết máy ** ** ** ** 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kết cấu ô tô ** ** ** ** 02/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
36 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 G 8 (G) 15/03/2016
37 Pháp luật đại cương 7.5 7 KH 7 (KH) 30/01/2016
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
39 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 8 G 8 (G) 31/12/2015
40 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 G 8 (G) 31/12/2015
41 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 G 8 (G)
42 Nhiệt kỹ thuật 2.5 4 Y 4 (Y) 21/02/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
44 Đồ án thiết kế xưởng ô tô I (I)
45 Sức bền vật liệu 4 5 TB 5 (TB) 24/05/2016
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 8 G 8 (G) 20/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 XS 9 (XS)
48 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 C 6 (C) 17/03/2016
49 Sức bền vật liệu 0 3.2 F 3.2 (F) 19/03/2016
50 Kỹ thuật điện 4.5 5 TB 5 (TB) 15/03/2015
51 Sức bền vật liệu 0 0 3 3 K K 3 (K) 18/03/2015 01/04/2015
52 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 11/03/2015
53 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7 KH 7 (KH) 22/09/2015
54 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 16/09/2015
55 Kết cấu động cơ 7 7 KH 7 (KH) 31/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo