1
|
1531030088
|
Đỗ Văn
An
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1531030079
|
Nguyễn Văn
Ân
|
5
|
|
|
3
|
1531030149
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
|
|
|
4
|
1531030102
|
Lê Văn
Biên
|
1
|
2
|
|
5
|
1531030087
|
Đinh Công
Chung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1531030108
|
Đỗ Văn
Cường
|
3
|
1
|
|
7
|
1531030118
|
Lê Văn
Đại
|
5
|
|
|
8
|
1531030084
|
Hà Văn
Đôn
|
6.5
|
|
|
9
|
1531030110
|
Nguyễn Văn
Đức
|
1
|
4.5
|
|
10
|
1531030129
|
Bùi Đức
Dũng
|
3.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1531030135
|
Bùi Quang
Dũng
|
|
|
|
12
|
1531030082
|
Nguyễn Trung
Dũng
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1531030153
|
Phạm Anh
Dũng
|
2
|
3
|
|
14
|
1531030151
|
Nguyễn Văn
Dương
|
5.5
|
|
|
15
|
1531030140
|
Trần Viết
Duyệt
|
|
|
|
16
|
1531030133
|
Vũ Văn
Giang
|
|
|
|
17
|
1531030134
|
Trần Văn
Hiện
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1531030132
|
Bùi Huy
Hiệp
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1531030142
|
Nguyễn Tuấn
Hiệp
|
2
|
2.5
|
|
20
|
1531030121
|
Phí Trọng
Hiệp
|
3.5
|
1
|
|
21
|
1531030100
|
Phan Văn
Hòa
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1531030116
|
Nguyễn Đình
Hoan
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1531030125
|
Mai Xuân
Hoè
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1531030086
|
Nguyễn Quốc
Hùng
|
0
|
2
|
|
25
|
1531030085
|
Phạm Trọng
Hùng
|
0
|
1.5
|
|
26
|
1531030131
|
Mai Văn
Hưng
|
0
|
5
|
|
27
|
1531030091
|
Nguyễn Văn
Hưng
|
|
|
|
28
|
1531030119
|
Vũ Văn
Hướng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1531030117
|
Trịnh Quang
Huy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1531030139
|
Nguyễn Phú
Khánh
|
0
|
1.5
|
|