Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn An
Mã sinh viên: 1531030088
Lớp: CĐ Ô tô 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 2 2 4 4 Y Y 4 (Y) 27/03/2014 12/04/2014
5 Cơ lý thuyết 2 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
6 Hình họa 2 4.5 4 5 Y TB 5 (TB) 17/03/2014 09/04/2014
7 Vật lý 3 4 Y 4 (Y) 18/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 04/06/2014
9 Hóa học đại cương 1.5 0 3 2 K K 3 (K) 19/09/2014 08/10/2014
10 Sức bền vật liệu 0 0 3 3 K K 3 (K) 17/09/2014 10/10/2014
11 Tin học văn phòng 3.5 5 TB 5 (TB) 16/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 2 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
13 Kỹ thuật điện 1.5 3 3 4 K Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 08/09/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 Nguyên lý động cơ đốt trong ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
20 Vật liệu học ** ** ** ** 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 CAD ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nguyên lý máy ** ** ** ** 16/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh 1 I (I)
24 Phương pháp tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo