Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoàn
Mã sinh viên: 1631030232
Lớp: CĐ Ô tô 3_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2015
2 Vật lý 2.5 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
3 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2015
4 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 04/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/01/2015 13/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 5.5 6.1 C 6.1 (C) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 29/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 17/08/2015 10/09/2015
11 Hóa học đại cương 3.5 4.4 D 4.4 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2015 ĐPK
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 31/07/2015 04/09/2015
16 Cơ lý thuyết 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 13/09/2016
18 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2017
19 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.8 A 8.8 (A) 03/03/2016
20 Nguyên lý máy 0 2.3 F 2.3 (F) 27/01/2016
21 An toàn và môi trường công nghiệp 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2016
23 Phương pháp tính 7.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 28/01/2016
25 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2016
26 Tiếng Anh 1 7 6 C 6 (C) 29/02/2016
27 CAD 1.5 3.2 F 3.2 (F) 25/02/2016
28 Chi tiết máy I (I)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 06/08/2016
30 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 09/08/2016
31 Kết cấu động cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2016
32 Tiếng Anh 2 2.5 3.5 F 3.5 (F) 07/09/2016
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/08/2016
34 Kết cấu ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 02/08/2016
35 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2017
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 10 A 10 (A)
37 Nhiệt kỹ thuật 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2017
38 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 9 A 9 (A) 16/01/2017
39 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 B 8 (B) 17/02/2017
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 Thiết kế xưởng ô tô 7 7 B 7 (B) 02/02/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.8 F 2.8 (F) 14/02/2017
43 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2017
44 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 17/05/2017
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 7.8 B 7.8 (B) 18/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
47 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2017
48 CAD 7 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2016
49 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2016
50 Tiếng Anh 2 2.5 3.6 F 3.6 (F) 05/04/2017
51 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2017
52 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2017
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 D 5 (D) 14/09/2017
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3 K 3 (K) 26/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo