Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Đức Tiến
Mã sinh viên: 1531060089
Lớp: CĐ CNTTin 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5 TB 5 (TB) 12/03/2014
5 Toán cao cấp 1 1.5 1 4 3 Y K 4 (Y) 27/03/2014 14/04/2014
6 Nhập môn tin học 9 9 XS 9 (XS) 25/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Cơ sở dữ liệu 2.5 4 Y 4 (Y) 17/09/2014
9 Vật lý 0 2 2 3 K K 3 (K) 18/09/2014 01/10/2014
10 Phương pháp tính 2 0 4 2 Y K 4 (Y) 17/09/2014 17/10/2014
11 Toán rời rạc 4.5 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2014
12 Kiến trúc máy tính 2 0 4 2 Y K 4 (Y) 19/09/2014 16/10/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
15 Lập trình căn bản 3 4 Y 4 (Y) 09/09/2014
16 Toán cao cấp 1 0 1.3 F 1.3 (F) 18/09/2015
17 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2015
18 Toán cao cấp 1 I (I)
19 Kỹ thuật lập trình I (I)
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 13/01/2015
22 Mạng máy tính 6 7 KH 7 (KH) 23/01/2015
23 Tiếng Anh 1 5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
24 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 4.5 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
26 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 09/04/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 30/01/2015 12/03/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
29 Đồ họa ứng dụng 2 7 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 5 TB 5 (TB) 17/08/2015
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm 4 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
33 Quản trị mạng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
34 Tiếng Anh 2 5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
35 Thiết kế Web 6 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
36 Lập trình Windows 8.5 8 G 8 (G) 24/01/2016
37 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7 KH 7 (KH) 01/02/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ họa ứng dụng 1 6.5 7 KH 7 (KH) 20/01/2016
40 Tối ưu hoá 2 4 Y 4 (Y) 21/01/2016
41 Pháp luật đại cương 5 5 TB 5 (TB) 30/01/2016
42 Tối ưu hoá I (I)
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7 KH 7 (KH) 17/05/2016
44 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6 TBK 6 (TBK) 28/05/2016
45 Tối ưu hoá I (I)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8 G 8 (G)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5 TB 5 (TB) 30/05/2016
48 Vật lý I (I)
49 Kiến trúc máy tính 2 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 10/03/2015 29/03/2015
50 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 17/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật lập trình I (I)
52 Lập trình hướng đối tượng 6 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
53 Phương pháp tính 4 5 TB 5 (TB) 01/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo