Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Tuyến
Mã sinh viên: 1531100058
Lớp: CĐ CNCM 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 G 8 (G) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Thiết bị may công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 08/03/2014
5 Vẽ kỹ thuật 2 6.5 4 7 Y KH 7 (KH) 16/03/2014 13/04/2014
6 Vật liệu may 5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2014
7 Hóa học đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/03/2014
8 Thực hành công nghệ may 1 7.7 KH 7.7 (KH)
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
10 Cơ sở thiết kế trang phục 7 7 KH 7 (KH) 11/09/2014
11 Toán cao cấp 1 3 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
12 Công nghệ may 1 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 20/09/2014 11/10/2014
13 Vật lý 2.5 0 4 2 Y K 4 (Y) 03/09/2014 03/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 8 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
16 Mỹ thuật trang phục 8 8 G 8 (G) 15/10/2014
17 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2015
18 Toán cao cấp 1 3 5 D 5 (D) 18/09/2015
19 Vật lý 9.5 8.9 A 8.9 (A) 17/09/2015
20 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 G 8.3 (G)
21 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
22 Thực hành công nghệ may 2 7.3 KH 7.3 (KH)
23 Thiết kế trang phục 1 5 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 01/04/2015
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 14/01/2015 12/02/2015
26 Marketing thời trang 7 7 KH 7 (KH) 15/04/2015
27 Vẽ mỹ thuật 7 KH 7 (KH)
28 Công nghệ may 2 7 7 KH 7 (KH) 20/10/2015
29 Công nghệ may 3 5.5 6 TBK 6 (TBK) 28/08/2015
30 Thiết kế trang phục 2 8 8 G 8 (G) 30/07/2015
31 Thực hành công nghệ may 3 8.3 G 8.3 (G)
32 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 XS 9 (XS)
33 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6 TBK 6 (TBK) 26/08/2015
34 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 12/08/2015 02/09/2015
36 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.8 KH 7.8 (KH)
37 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4.5 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
38 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 7.7 KH 7.7 (KH) 22/03/2016
39 Thiết kế mẫu trên manơcanh 9 XS 9 (XS)
40 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 G 8 (G)
41 Quản lý chất lượng trang phục 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 7 7 KH 7 (KH) 24/02/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 G 8 (G)
44 Đồ án môn học Công nghệ may 7.5 KH 7.5 (KH)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo