Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Công Tiến
Mã sinh viên: 1631190322
Lớp: CĐ CĐ 4_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 2.5 3 2.7 F F 3 (F) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 27/01/2015 13/02/2015
3 Tin học văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2015
4 Cơ lý thuyết 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 04/02/2015 03/03/2015
5 Hình họa 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2015
9 Vẽ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 31/07/2015
10 Kỹ thuật điện 0 2.5 1.8 3.4 F F 3.4 (F) 30/07/2015 04/09/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2015
14 Vật lý 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 0 ** 0 ** F ** ** 01/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vật liệu học 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2015
19 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2016
21 Phương pháp tính 10 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2016
23 Chi tiết máy 1 3.7 F 3.7 (F) 12/01/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1.5 F 1.5 (F) 21/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
26 CAD ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh 1 6 5.4 D 5.4 (D) 25/02/2016
28 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
29 Tiếng Anh 2 3.5 3.8 F 3.8 (F) 07/09/2016
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 24/07/2016
31 Công nghệ bảo trì 8 7.8 B 7.8 (B) 03/08/2016
32 Thực hành Sửa chữa 9 A 9 (A)
33 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 23/07/2016
34 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 30/07/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
36 Máy cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2016
37 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
38 Tiếng Anh 2 3 3.7 F 3.7 (F) 21/08/2017
39 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.6 D 4.6 (D) 07/02/2017
41 Công nghệ CNC 7 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2017
42 Thực hành Hàn 9.3 A 9.3 (A)
43 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 C 6 (C) 04/01/2017
45 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2017
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2017
47 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 5 D 5 (D)
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
49 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 07/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 08/03/2016
51 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 17/03/2016
52 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2016
53 Kỹ thuật điện 5 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2016
54 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 05/04/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo