Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1531120031
Lớp: CĐ Công nghệ Hóa học 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 12/03/2014 05/04/2014
5 Tin học văn phòng 1 6.5 4 7 Y KH 7 (KH) 25/03/2014 10/04/2014
6 Hóa học đại cương 4 5 TB 5 (TB) 13/03/2014
7 Toán cao cấp 1 0 2 1 3 K K 3 (K) 22/03/2014 14/04/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 2.5 5 3 5 K TB 5 (TB) 19/09/2014 09/10/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 TB 5 (TB) 08/09/2014
11 Hóa vô cơ 3.5 4 Y 4 (Y) 05/09/2014
12 Hóa môi trường 3.5 4.5 3 4 K Y 4 (Y) 23/09/2014 10/10/2014
13 Vật lý 5 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
15 Hóa hữu cơ 2.5 1 4 3 Y K 4 (Y) 15/09/2014 08/10/2014
16 Toán cao cấp 1 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 7.5 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2016
18 Kỹ thuật điện 4 5 TB 5 (TB) 20/01/2015
19 Hóa lý 1 2.5 5.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 07/01/2015 13/02/2015 ĐPK
20 Tiếng Anh 1 4.5 3.5 4 3 Y K 4 (Y) 29/01/2015 04/03/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 KH 7 (KH) 30/01/2015
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 0 0 1 1 K K 1 (K) 15/01/2015 11/02/2015
23 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4.5 5 TB 5 (TB) 23/01/2015
24 Hóa phân tích 7 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 07/01/2015
26 An toàn lao động 0 8 3 8 K G 8 (G) 07/08/2015 29/08/2015
27 Các phương pháp phân tích trắc quang 4 4 Y 4 (Y) 28/07/2015
28 Dụng cụ đo 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 24/07/2015 21/08/2015
29 Hóa kỹ thuật đại cương 4.5 6 TBK 6 (TBK) 01/08/2015
30 Kỹ thuật phản ứng 0 0 3 3 K K 3 (K) 04/08/2015 25/08/2015
31 Kỹ thuật xúc tác 0 6.5 2 7 K KH 7 (KH) 30/07/2015 19/08/2015
32 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 09/08/2015 26/08/2015
33 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
34 Kỹ thuật phản ứng 3 3.8 F 3.8 (F) 28/07/2016
35 Các phương pháp phân tích điện hóa 7.5 7 KH 7 (KH) 27/01/2016
36 Phân tích công nghiệp 1 7 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
37 Thực hành phân tích môi trường 7.5 KH 7.5 (KH)
38 Phương pháp phân tích quang học hiện đại 7.5 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
39 Pháp luật đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2016
40 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 9 8 G 8 (G) 15/01/2016
41 Thực hành phân tích công nghiệp 1 7.5 KH 7.5 (KH)
42 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7 KH 7 (KH)
43 Phân tích môi trường 5.5 5 TB 5 (TB) 14/01/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 G 8 (G)
46 Phương pháp chiết và sắc ký 8 6 TBK 6 (TBK) 19/05/2016
47 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8.5 7 KH 7 (KH) 19/05/2016
48 Toán cao cấp 1 4 3.8 F 3.8 (F) 17/03/2016
49 Hóa môi trường 2 5.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 26/03/2015 13/04/2015 ĐPK
50 Hóa hữu cơ 8.5 8 G 8 (G) 13/09/2015
51 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 5 TB 5 (TB) 16/09/2015
52 Tiếng Anh 1 7 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2016
53 Kỹ thuật phản ứng 7 7 KH 7 (KH) 12/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo