Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Tiến Đạt
Mã sinh viên: 1631020147
Lớp: CĐ CĐT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3.5 5 D 5 (D) 04/02/2015
2 Cơ khí đại cương 1 3.5 2.8 4.4 F D 4.4 (D) 20/01/2015 10/02/2015
3 Hình họa 1.5 3.5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/02/2015 09/03/2015
4 Hóa học đại cương 3 4.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/01/2015 09/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 2 4 D 4 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 1 3.5 3.3 5 F D 5 (D) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện I (I)
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 0 3 3 5 F D 5 (D) 05/08/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 3.3 F 3.3 (F) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/04/2015
17 Toán cao cấp 1 2 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
19 CAD 4.5 6 C 6 (C) 25/02/2016
20 Chi tiết máy 4 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
22 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2016
23 Tin học văn phòng 8 7 B 7 (B) 19/01/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 3.5 F 3.5 (F) 25/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 1 2.3 F 2.3 (F) 20/01/2016
26 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
28 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
29 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
30 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
31 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 22/07/2017
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8 F 2.8 (F) 09/08/2017
33 Kỹ thuật vi điều khiển 4 4.7 D 4.7 (D) 09/08/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 09/08/2016
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2016
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 06/08/2016
37 Kỹ thuật điều khiển chấp hành ** ** ** ** 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Pháp luật đại cương 2.5 3.7 F 3.7 (F) 23/07/2016
39 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2016
40 Robot công nghiệp 2 3.5 F 3.5 (F) 30/07/2016
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2017
42 Trang bị điện 0.5 1.9 F 1.9 (F) 20/01/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0.5 1.4 F 1.4 (F) 13/02/2017
44 Thực hành Cơ điện tử 7 B 7 (B)
45 Cơ điện tử 1 ** ** ** (I) 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật tự động hoá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2017
47 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 F (I)
48 Trang bị điện I (I)
49 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5 D 5 (D)
50 Đồ án môn học Cơ điện tử 7 B 7 (B)
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
52 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2017
53 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 19/09/2017
54 Kỹ thuật điện 5.5 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2016
55 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 14/09/2016
56 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 14/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng Anh 1 I (I)
58 Robot công nghiệp 3.5 5 D 5 (D) 13/09/2017
59 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2017
60 Cơ điện tử 1 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2017
61 Trang bị điện I (I)
62 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo