Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Đông
Mã sinh viên: 1631050094
Lớp: CĐ ĐT 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 5 D 5 (D) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 0 2 1.9 3.3 F F 3.3 (F) 30/01/2015 14/02/2015
3 Vẽ kỹ thuật 0 0.5 2.2 2.5 F F 2.5 (F) 05/02/2015 18/02/2015
4 Hóa học đại cương 2.5 4.2 D 4.2 (D) 05/02/2015
5 Linh kiện điện tử 3 4 D 4 (D) 02/02/2015
6 Vật lý 0 0.5 0.8 1.1 F F 1.1 (F) 27/01/2015 12/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2015
8 Giáo dục thể chất 2 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 06/08/2015 08/09/2015
9 An toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2015
11 Kỹ thuật điện 1 1 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 16/06/2015 04/09/2015
12 Thực hành điện cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
13 Đo lường điện và thiết bị đo 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2015
14 Mạch điện tử 1 8 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 11/06/2015
18 Vẽ kỹ thuật 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 22/09/2015 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Toán cao cấp 1 0.5 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vật lý 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2015 02/10/2015
21 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.5 C 6.5 (C)
22 Điện tử số I (I)
23 Phương pháp tính 2 3.8 F 3.8 (F) 27/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2016
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 3.4 F 3.4 (F) 20/01/2016
26 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 24/01/2016
27 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 1 F 1 (F) 22/01/2016
28 Tiếng Anh 1 4 4 D 4 (D) 25/02/2016
29 Nguyên lý truyền thông 6.5 6.9 C 6.9 (C) 10/08/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.2 D 5.2 (D) 03/08/2016
31 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2016
32 Kỹ thuật vi xử lý 4 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2016
33 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2016
34 Mạng máy tính-truyền thông 6 6.5 C 6.5 (C) 12/08/2016
35 CAD trong điện tử 8 B 8 (B)
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
37 Kỹ thuật ghép nối máy tính 7.5 8.1 B 8.1 (B) 04/01/2017
38 Hệ thống viễn thông 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2017
39 Lập trình điều khiển PLC 6.5 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2017
40 Kỹ thuật truyền hình 7.5 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2.5 3.8 F 3.8 (F) 17/01/2017
42 Kỹ thuật vi điều khiển 2 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2017
43 Pháp luật đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2017
44 Điều khiển tự động công nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/05/2017
45 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 7 7.3 B 7.3 (B) 25/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 8.5 A 8.5 (A)
47 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 10/09/2017
51 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 15/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kỹ thuật lập trình nhúng ** ** ** ** 21/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Phương pháp tính I (I)
54 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 13/03/2017
55 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Điện tử số ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2.5 3.8 F 3.8 (F) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo