Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Xuân Bắc
Mã sinh viên: 1631060368
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 02/02/2015
2 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 01/02/2015
4 Toán cao cấp 1 0 0.5 1.5 1.8 F F 1.8 (F) 27/01/2015 13/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2015 26/05/2015
6 Cơ sở dữ liệu 4 4.5 D 4.5 (D) 13/08/2015
7 Kiến trúc máy tính 0 ** 2.2 ** F ** ** 23/07/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Lập trình căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/08/2015
9 Tin học văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/07/2015
10 Toán rời rạc 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/07/2015 08/09/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2015
16 Toán cao cấp 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 30/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2016
19 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
20 Tiếng Anh 1 5 4.9 D 4.9 (D) 25/02/2016
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Phương pháp tính 0 0 F (I) 15/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2016
24 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.3 D 4.3 (D) 30/03/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
26 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
27 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
29 Lập trình hướng đối tượng I (I)
30 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
31 Lập trình mobile I (I)
32 Thiết kế Web I (I)
33 Đồ họa ứng dụng 1 I (I)
34 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web ** ** ** ** 25/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Lập trình Windows ** ** ** ** 25/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
40 Tối ưu hoá I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
42 Lập trình Windows I (I)
43 Pháp luật đại cương I (I)
44 Thiết kế Web I (I)
45 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
46 Đồ họa ứng dụng 1 I (I)
47 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/05/2017
48 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 5 D 5 (D) 12/06/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 0 F (I)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.5 F 3.5 (F) 26/05/2017
51 Toán cao cấp 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 17/03/2016
52 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kiến trúc máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2017
54 Đồ họa ứng dụng 1 ** ** ** (I) 04/10/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kiến trúc máy tính I (I)
56 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** (I) 10/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Phương pháp tính 8 8 G 8 (G) 01/04/2016
58 Nhập môn Công nghệ phần mềm 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2017
59 Đồ họa ứng dụng 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Đồ họa ứng dụng 2 7.5 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo