Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Sơn Hà
Mã sinh viên: 1631060294
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2015
2 Vật lý 3.5 4.1 D 4.1 (D) 29/01/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2015
4 Toán cao cấp 1 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 27/01/2015 13/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 14/01/2015 26/05/2015
6 Cơ sở dữ liệu 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 13/08/2015 04/09/2015
7 Kiến trúc máy tính I (I)
8 Lập trình căn bản 7.5 7 B 7 (B) 12/08/2015
9 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 23/07/2015
10 Toán rời rạc 3.5 4.3 D 4.3 (D) 04/08/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
12 Giáo dục thể chất 2 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 30/07/2015 08/09/2015
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 21/05/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 05/08/2015 10/09/2015
16 Toán cao cấp 1 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Mạng máy tính 7 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2016
18 Kỹ thuật lập trình I (I)
19 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2016
21 Nguyên lý hệ điều hành 1 2 F 2 (F) 11/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 0 F (I) 23/01/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 4 5.2 D 5.2 (D) 30/03/2016
24 Phương pháp tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 0 0 F (I) 05/08/2016
26 Công nghệ XML I (I)
27 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2016
28 Thiết kế Web I (I)
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
30 Lập trình hướng đối tượng I (I)
31 Quản trị mạng 5 3.3 F 3.3 (F) 14/08/2016
32 Đồ họa ứng dụng 1 I (I)
33 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web ** ** ** (I) 25/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tối ưu hoá I (I)
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 Lập trình Windows ** ** ** ** 25/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 12/06/2017
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 6 C 6 (C)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/05/2017
43 Cơ sở dữ liệu 6 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2016
44 Kiến trúc máy tính I (I)
45 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** (I) 10/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Lập trình hướng đối tượng I (I)
47 Nguyên lý hệ điều hành 1 2.8 F 2.8 (F) 13/03/2017
48 Thiết kế Web 4.5 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2017
49 Tối ưu hoá 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2017
50 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2017
51 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo