1
|
Vật liệu học
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
07/03/2013
|
|
|
2
|
Cơ lý thuyết (CLC)
|
0
|
4
|
2.3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
09/02/2013
|
23/03/2013
|
|
3
|
Hình họa (Cơ khí) - CLC
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
14/03/2013
|
|
|
4
|
Toán ứng dụng 1
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
01/03/2013
|
|
|
5
|
Vật lý 1
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
05/03/2013
|
|
|
6
|
Tiếng anh 1
|
4
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
07/03/2013
|
|
|
7
|
Nguyên lý máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Sức bền vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Thực hành cắt gọt 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
31/07/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Hóa học đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/08/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Toán cao cấp 1
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
18/09/2015
|
02/10/2015
|
|
14
|
Nhập môn tin học
|
0
|
5.5
|
1.7
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
17/01/2014
|
17/02/2014
|
|
15
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
06/01/2014
|
|
|
16
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
08/01/2014
|
|
|
17
|
Tiếng anh 3
|
4.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
13/01/2014
|
|
|
18
|
Cơ sở hệ thống tự động
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
01/01/2014
|
24/01/2014
|
|
19
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
12/01/2014
|
|
|
20
|
Chi tiết máy
|
1
|
1
|
3.3
|
3.3
|
F
|
F
|
3.3 (F)
|
02/01/2014
|
24/02/2014
|
|
21
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
28/12/2013
|
|
|
22
|
Pháp luật đại cương
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
29/07/2015
|
|
|
23
|
Phương pháp tính
|
3
|
|
4
|
|
Y
|
|
4 (Y)
|
02/08/2015
|
|
|
24
|
Tiếng Anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
1
|
5
|
3
|
6
|
K
|
TBK
|
6 (TBK)
|
13/08/2015
|
02/09/2015
|
|
26
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
2
|
|
K
|
|
2 (K)
|
|
|
|
27
|
Máy cắt
|
0
|
4
|
2
|
5
|
K
|
TB
|
5 (TB)
|
29/07/2015
|
26/08/2015
|
|
28
|
PLC
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
07/08/2015
|
|
|
29
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
|
|
|
30
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
4.5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
21/01/2016
|
|
|
31
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
3
|
|
4
|
|
Y
|
|
4 (Y)
|
22/02/2016
|
|
|
32
|
Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy
|
|
|
3
|
|
K
|
|
3 (K)
|
|
|
|
33
|
Đồ gá
|
2
|
|
4
|
|
Y
|
|
4 (Y)
|
15/01/2016
|
|
|
34
|
Công nghệ CNC
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
28/01/2016
|
|
|
35
|
CAD/CAM
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
25/01/2016
|
|
|
36
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
18/12/2014
|
23/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
Đồ gá
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
20/12/2014
|
29/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Máy cắt
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Vật lý 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
22/12/2014
|
29/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
CADD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
Quản lý chất lượng sản phẩm
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
21/05/2016
|
|
|
45
|
Đồ gá
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
23/05/2016
|
|
|
46
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy)
|
|
|
8.5
|
|
G
|
|
8.5 (G)
|
|
|
|
47
|
Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
|
|
4
|
|
Y
|
|
4 (Y)
|
|
|
|
48
|
Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy
|
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
|
|
|
49
|
Công nghệ CNC
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
16/05/2017
|
|
|
50
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
5.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
01/06/2017
|
|
|
51
|
Cơ lý thuyết
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
17/03/2017
|
|
|
52
|
Kỹ thuật điện
|
3.5
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
19/09/2017
|
|
|
53
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
11/09/2017
|
|
|
54
|
CAD
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
03/10/2016
|
|
|
55
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
56
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
30/08/2014
|
|
|
57
|
Nhập môn tin học
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
29/08/2014
|
|
|
58
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
4
|
2.4
|
5.1
|
F
|
D
|
5.1 (D)
|
28/08/2014
|
27/09/2014
|
|
59
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
2
|
|
K
|
|
2 (K)
|
|
|
|
60
|
Chi tiết máy
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
16/03/2017
|
|
|
61
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
Máy cắt
|
4.5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
13/09/2017
|
|
|
63
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
|
|
|
64
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
22/09/2016
|
|
|
65
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
28/09/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|