Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Đức
Mã sinh viên: 0741010047
Lớp: ÐH CK 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2013
2 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/02/2013 23/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 7 B 7 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2013
5 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 05/03/2013
6 Tiếng anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 07/03/2013
7 Nguyên lý máy I (I)
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Vật lý I (I)
10 Thực hành cắt gọt 1 I (I)
11 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 31/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 02/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán cao cấp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2015 02/10/2015
14 Nhập môn tin học 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/01/2014 17/02/2014
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2014
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2014
17 Tiếng anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
18 Cơ sở hệ thống tự động 0 0 2 2 F F 2 (F) 01/01/2014 24/01/2014
19 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 12/01/2014
20 Chi tiết máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 02/01/2014 24/02/2014
21 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2013
22 Pháp luật đại cương 7 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
23 Phương pháp tính 3 4 Y 4 (Y) 02/08/2015
24 Tiếng Anh 2 I (I)
25 An toàn và môi trường công nghiệp 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 13/08/2015 02/09/2015
26 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
27 Máy cắt 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 29/07/2015 26/08/2015
28 PLC 4 5 TB 5 (TB) 07/08/2015
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
32 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 3 K 3 (K)
33 Đồ gá 2 4 Y 4 (Y) 15/01/2016
34 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
35 CAD/CAM 6 6 TBK 6 (TBK) 25/01/2016
36 Công nghệ xử lý vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 18/12/2014 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 20/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Máy cắt I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 22/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 CADD I (I)
42 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
43 Công nghệ chế tạo máy 1 ** ** ** (I) 06/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Quản lý chất lượng sản phẩm 4 5 TB 5 (TB) 21/05/2016
45 Đồ gá 5 6 TBK 6 (TBK) 23/05/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 8.5 G 8.5 (G)
47 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 4 Y 4 (Y)
48 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 KH 7 (KH)
49 Công nghệ CNC 2 4 D 4 (D) 16/05/2017
50 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/06/2017
51 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 17/03/2017
52 Kỹ thuật điện 3.5 4.2 D 4.2 (D) 19/09/2017
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2017
54 CAD 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2016
55 CAD I (I)
56 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.5 D 4.5 (D) 30/08/2014
57 Nhập môn tin học 6.5 7 B 7 (B) 29/08/2014
58 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 28/08/2014 27/09/2014
59 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
60 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2017
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Máy cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2017
63 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
64 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 22/09/2016
65 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 TB 5 (TB) 28/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo