Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bằng
Mã sinh viên: 1631010039
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2015
2 Hình họa 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 01/02/2015 18/02/2015
3 Vật liệu học 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 27/01/2015 12/02/2015
4 Cơ lý thuyết 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 03/02/2015 03/03/2015
5 Toán cao cấp 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 08/04/2015
7 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 1.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 02/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kỹ thuật điện 5.5 6 C 6 (C) 30/07/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
12 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 24/07/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
14 Vẽ kỹ thuật 3 4.9 D 4.9 (D) 31/07/2015
15 Hóa học đại cương 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 02/08/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 04/08/2015
18 Nguyên lý cắt ** ** ** (I) 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 CAD ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Chi tiết máy I (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
24 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
25 Máy cắt I (I)
26 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo