Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Vũ Hoàng
Mã sinh viên: 1631010026
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2015
2 Hình họa 0 2.5 1.2 2.8 F F 2.8 (F) 01/02/2015 18/02/2015
3 Vật liệu học 2 0.5 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 27/01/2015 12/02/2015
4 Cơ lý thuyết 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 03/02/2015 03/03/2015
5 Toán cao cấp 1 2 0 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 2 ** 4 ** D ** 4 (D) 08/04/2015 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 30/07/2015 04/09/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 21/05/2015
12 Vật lý 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 24/07/2015 10/09/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
14 Vẽ kỹ thuật 1.5 4 D 4 (D) 31/07/2015
15 Hóa học đại cương 3 5 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 02/08/2015 01/09/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 04/08/2015
18 Vật liệu học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2015
19 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2015
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.4 B 7.4 (B) 13/09/2016
21 Cơ lý thuyết 1.5 3.2 F 3.2 (F) 12/09/2017
22 Nguyên lý cắt ** ** ** ** 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CAD 6.5 7 B 7 (B) 25/02/2016
24 Chi tiết máy 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 3 6 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2016
27 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
28 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Máy cắt 4 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2016
31 Pháp luật đại cương 4 4.4 D 4.4 (D) 23/07/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 3.7 F 3.7 (F) 02/08/2016
33 Phương pháp tính ** ** ** ** 04/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2016
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4 D 4 (D) 24/07/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
38 An toàn và môi trường công nghiệp 5 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2017
39 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
42 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 C 6 (C) 20/01/2017
43 Đồ gá 3 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2017
44 CAD/CAM 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
45 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2017
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 13/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thực hành Hàn 8.2 B 8.2 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
49 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2017
50 Cơ lý thuyết 0 2.3 F 2.3 (F) 17/03/2017
51 Cơ lý thuyết I (I)
52 Hình họa 7 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2016
53 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.1 B 7.1 (B) 19/09/2016
54 Sức bền vật liệu I (I)
55 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 29/09/2016
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2017
57 Sức bền vật liệu 2.5 3.8 F 3.8 (F) 27/09/2017 ĐPK
58 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 14/09/2017
59 Phương pháp tính 3.5 4.5 D 4.5 (D) 20/03/2017
60 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
61 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
62 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 C 6 (C) 18/09/2017
64 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4 Y 4 (Y) 11/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo