Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ninh Hiệp
Mã sinh viên: 1631010017
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5.5 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2015
2 Hình họa 1 3 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 01/02/2015 18/02/2015
3 Vật liệu học 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/01/2015 12/02/2015
4 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 03/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0.5 3.5 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 30/01/2015 14/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2015
7 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 30/07/2015
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 13/05/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2015
12 Vật lý 1.5 3.5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 24/07/2015 10/09/2015
13 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
14 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.2 B 8.2 (B) 31/07/2015
15 Hóa học đại cương 3 4 D 4 (D) 02/08/2015
16 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2015
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/08/2015
18 Hình họa 7 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2017
20 Nguyên lý cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2016
21 CAD 5 6 C 6 (C) 25/02/2016
22 Chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 12/01/2016
23 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 5 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2016
25 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
26 Tiếng Anh 1 4 3.9 F 3.9 (F) 25/02/2016
27 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
28 Máy cắt 1.5 3.7 F 3.7 (F) 30/07/2016
29 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/07/2016
30 Phương pháp tính 9 8.5 A 8.5 (A) 04/08/2016
31 Tiếng Anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2016
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.2 F 3.2 (F) 24/07/2016
33 PLC 4 5.3 D 5.3 (D) 10/08/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
35 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3.1 F 3.1 (F) 14/02/2017
37 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2017
39 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 13/01/2017
40 CAD/CAM 6 6.9 C 6.9 (C) 16/02/2017
41 Công nghệ CNC 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2017
42 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 A 9 (A)
44 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.5 C 6.5 (C) 19/05/2017
45 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2017
46 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 29/09/2016
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2017
48 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5 TB 5 (TB) 24/09/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.6 C 6.6 (C) 14/09/2017
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo