Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Tuấn
Mã sinh viên: 1631020323
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0.5 2 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ lý thuyết 0 0 2 2 F F 2 (F) 04/02/2015 03/03/2015
3 Cơ khí đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2015
4 Toán cao cấp 1 1 3 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 30/01/2015 14/02/2015
5 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 7 0.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/01/2015 21/04/2015
7 Nguyên lý máy 1 4.5 3.7 6 F C 6 (C) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
11 Vật lý 2 2.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 1 3.4 3.1 F F 3.4 (F) 31/07/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/04/2015
17 Cơ lý thuyết 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 18/09/2015 06/10/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2016
19 Cơ lý thuyết 4 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2017
20 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
21 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
22 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2016
25 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 16/01/2016
26 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 14/02/2016
27 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 15/01/2016
28 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
29 Tiếng Anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
30 Pháp luật đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/07/2016
31 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 09/08/2016
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 4 4.8 D 4.8 (D) 24/07/2016
33 Robot công nghiệp ** ** ** ** 30/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2016
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/08/2016
36 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.4 F 2.4 (F) 09/08/2016
37 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2016
38 Robot công nghiệp 1.5 3.3 F 3.3 (F) 01/08/2017
39 Trang bị điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0.5 2.3 F 2.3 (F) 12/01/2017
41 Cơ điện tử 1 1 1.8 F 1.8 (F) 09/01/2017
42 Kỹ thuật vi điều khiển 2 3.6 F 3.6 (F) 05/01/2017
43 Cảm biến và hệ thống đo lường 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2017
44 Kỹ thuật tự động hoá 1 3 F 3 (F) 15/01/2017
45 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
46 Đồ án môn học Cơ điện tử 2 F 2 (F)
47 Cơ điện tử 1 1.5 2.7 F 2.7 (F) 16/05/2017
48 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
49 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 F (I)
50 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
51 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 6 C 6 (C) 15/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
53 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.8 C 6.8 (C) 25/05/2017
54 Sức bền vật liệu 3 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2016
55 Vật lý 9 8.3 B 8.3 (B) 18/03/2016
56 Kỹ thuật tự động hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2017
57 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.1 D 4.1 (D) 14/09/2017
59 Robot công nghiệp 7 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2017
60 Cơ điện tử 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo