Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Anh Tùng
Mã sinh viên: 1831190025
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2017
2 Giáo dục thể chất 1. 8.5 A 8.5 (A)
3 Hình họa 5 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2017
4 Cơ lý thuyết 0.5 2.8 F 2.8 (F) 08/01/2017
5 Vật liệu học 4.5 5 D 5 (D) 18/01/2017
6 Toán cao cấp 1 9 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2017
7 CAD 4.5 5 D 5 (D) 05/10/2017
8 Giáo dục thể chất 2. 8.5 A 8.5 (A)
9 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 24/07/2017
10 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
11 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 25/07/2017
12 Vật lý 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/07/2017
13 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 02/08/2017
14 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 06/08/2017
16 Cơ lý thuyết 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2017
17 Bóng chuyền 1 (I)
18 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 Tiếng Anh 1 I (I)
24 Thực hành Nguội (I)
25 Phương pháp tính I (I)
26 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
27 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo