Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Minh Ngọc
Mã sinh viên: 1831190158
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1. 7 B 7 (B)
2 Tin học văn phòng 9 8.4 B 8.4 (B) 23/02/2017
3 Vật liệu học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2017
4 Toán cao cấp 1 4 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2017
5 Cơ lý thuyết 2 3.7 F 3.7 (F) 08/01/2017
6 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2017
7 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
8 Giáo dục thể chất 2. 9 A 9 (A)
9 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2017
10 Sức bền vật liệu 4.5 5 D 5 (D) 19/07/2017
11 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
12 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/07/2017
13 Vật lý 8 7 B 7 (B) 30/07/2017
14 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/08/2017
15 CAD 5.5 5.9 C 5.9 (C) 05/10/2017
16 Cơ lý thuyết 4.5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2017
17 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
18 Thực hành Nguội (I)
19 Phương pháp tính I (I)
20 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
21 Chi tiết máy I (I)
22 Kỹ thuật điện I (I)
23 Tiếng Anh 1 I (I)
24 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
25 Bóng chuyền 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo