Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Đức Nghĩa
Mã sinh viên: 1731190262
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí (Cơ điện) 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 2.8 F 2.8 (F) 16/02/2016 ĐPK
2 Hình họa 3.5 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2016
3 Vật liệu học 3 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2016
4 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2016
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 7 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
10 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 24/07/2016
11 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
12 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 05/08/2016
13 CAD 3.5 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2016
14 Vẽ kỹ thuật 3 3.4 F 3.4 (F) 10/08/2016
15 Vật lý 7 6.3 C 6.3 (C) 26/07/2016
16 Hóa học đại cương 5.5 5.9 C 5.9 (C) 22/07/2016
17 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2016
18 Cơ lý thuyết 6 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2017
19 Vẽ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 21/09/2017
20 Phương pháp tính I (I)
21 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
22 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 11/01/2017
23 Chi tiết máy 2 3 F 3 (F) 04/01/2017
24 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.8 D 4.8 (D) 19/01/2017
25 Phương pháp tính 2 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2017
26 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2017
27 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 19/01/2017
28 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
29 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 15/07/2017
30 Công nghệ bảo trì I (I)
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2017
33 Thực hành Sửa chữa 8 B 8 (B)
34 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 29/07/2017
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 F 2 (F) 09/08/2017
36 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 11/08/2017
37 Thực hành Hàn 7.8 B 7.8 (B)
38 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
39 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
41 Công nghệ CNC I (I)
42 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
44 Cơ lý thuyết 1 3 F 3 (F) 17/03/2017
45 Sức bền vật liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 13/03/2017
46 Vẽ kỹ thuật 3 3.5 F 3.5 (F) 16/03/2017
47 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2017
49 Tiếng Anh 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 03/04/2017
50 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo