Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Phú
Mã sinh viên: 1631030557
Lớp: CĐ Ô tô 6_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/02/2015 03/03/2015
2 Vật lý 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
4 Hình họa 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 02/02/2015 09/03/2015
5 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 4.5 6 C 6 (C) 16/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 24/06/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học đại cương 2.5 4.3 D 4.3 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 0 1.5 2.6 3.6 F F 3.6 (F) 18/06/2015 04/09/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.3 D 4.3 (D) 11/06/2015
16 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2017
17 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2017
18 Cơ lý thuyết 5 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2017
19 Vật liệu học 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2016
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 3 4.7 D 4.7 (D) 11/03/2016
21 Nguyên lý máy 1 3.2 F 3.2 (F) 27/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
23 CAD I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 27/01/2016
25 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2016
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3 F 3 (F) 23/01/2016
27 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
28 Kết cấu ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/08/2016
29 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 30/07/2016
30 Kết cấu động cơ 6 6.1 C 6.1 (C) 02/08/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 06/08/2016
32 Tiếng Anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2016
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4 5.2 D 5.2 (D) 04/08/2016
34 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
35 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.8 F 2.8 (F) 13/02/2017
37 Tính toán kết cấu động cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2017
38 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
39 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2017
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9.5 8.7 A 8.7 (A) 19/01/2017
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2017
42 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
43 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
44 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
46 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 13/03/2017
47 Vật lý 1 2.8 F 2.8 (F) 17/03/2017
48 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2016
49 Kỹ thuật điện 4 4.9 D 4.9 (D) 04/04/2016
50 Nguyên lý máy 3.5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2016
51 Quy hoạch tuyến tính 6 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2016
52 Pháp luật đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2017
53 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2017
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 17/03/2017
55 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.5 D 4.5 (D) 17/03/2017
56 CAD ** ** ** ** 05/10/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo