Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Đăng Sơn
Mã sinh viên: 1631020344
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3.5 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2015
2 Cơ lý thuyết 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/02/2015 03/03/2015
3 Cơ khí đại cương 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 20/01/2015 10/02/2015
4 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 17/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 4.5 5.6 C 5.6 (C) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 31/07/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 28/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/04/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 13/09/2016
18 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2017
19 Chi tiết máy 3 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2016
20 CAD 4.5 5.2 D 5.2 (D) 25/02/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
23 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2016
24 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2016
25 Phương pháp tính 3.5 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2016
26 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
27 Tiếng Anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
28 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 09/08/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 06/08/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 0 2.3 F 2.3 (F) 24/07/2016
31 Robot công nghiệp 0 1.7 F 1.7 (F) 30/07/2016
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2016
33 Tiếng Anh 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
34 Pháp luật đại cương 6 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2016
35 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.6 F 2.6 (F) 09/08/2016
36 Robot công nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2017
37 Trang bị điện 2 4.1 D 4.1 (D) 20/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2017
39 Đồ án môn học Cơ điện tử 2 F 2 (F)
40 Cơ điện tử 1 2.5 3 F 3 (F) 09/01/2017
41 Kỹ thuật vi điều khiển 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2017
42 Cảm biến và hệ thống đo lường 3.5 4 D 4 (D) 13/01/2017
43 Thực hành Cơ điện tử 6 C 6 (C)
44 Kỹ thuật tự động hoá 1 3 F 3 (F) 15/01/2017
45 Cơ điện tử 1 2.5 3.3 F 3.3 (F) 16/05/2017
46 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6.5 C 6.5 (C)
47 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
48 Kỹ thuật tự động hoá 5.5 5.5 C 5.5 (C) 10/06/2017
49 Thiết kế và phát triển sản phẩm 4 5.2 D 5.2 (D) 16/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 9 A 9 (A)
51 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2016
52 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/03/2016
53 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 16/09/2016
54 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2017
55 Sức bền vật liệu 2 3.7 F 3.7 (F) 12/09/2017
56 Cảm biến và hệ thống đo lường 5.5 6 C 6 (C) 11/09/2017
57 Cơ điện tử 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2017
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2017
59 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7 KH 7 (KH) 12/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo