Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Nghĩa
Mã sinh viên: 1831190146
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1. 7.5 B 7.5 (B)
2 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 23/02/2017
3 Vật liệu học 6 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2017
4 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2017
5 Cơ lý thuyết 2 3.2 F 3.2 (F) 08/01/2017
6 Hình họa 1 3 F 3 (F) 07/02/2017
7 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
8 Giáo dục thể chất 2. 8 B 8 (B)
9 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2017
10 Sức bền vật liệu 1 2.5 F 2.5 (F) 01/08/2017 ĐPK
11 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
12 Hóa học đại cương 7.5 7.6 B 7.6 (B) 26/07/2017
13 Vật lý 4 4.6 D 4.6 (D) 30/07/2017
14 Vẽ kỹ thuật 2 2.6 F 2.6 (F) 07/08/2017
15 CAD 5 5.6 C 5.6 (C) 05/10/2017
16 Hình họa 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2017
17 Cơ lý thuyết 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2017
18 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
19 Thực hành Nguội (I)
20 Phương pháp tính I (I)
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
23 Chi tiết máy I (I)
24 Kỹ thuật điện I (I)
25 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
26 Bóng chuyền 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo