Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hữu Tuấn
Mã sinh viên: 1631190508
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 04/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 22/01/2015 20/04/2015
7 Nguyên lý máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 0 0 3 3 F F 3 (F) 02/08/2015 07/09/2015
9 Kỹ thuật điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
13 Vật lý 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/07/2015 10/09/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 6 6.1 C 6.1 (C) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 3.5 4.4 D 4.4 (D) 30/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 2 2 3 3 F F 3 (F) 04/08/2015 08/09/2015
18 Vật lý ** ** ** ** 24/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 12/09/2017
20 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 19/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Chi tiết máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
22 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
23 Giáo dục thể chất 3 9 7 B 7 (B) 15/01/2016
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.7 F 2.7 (F) 14/01/2016
25 Phương pháp tính 7.5 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2016
26 CAD 1.5 4 D 4 (D) 25/02/2016
27 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2016
28 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2016
29 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 03/08/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
31 Pháp luật đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 23/07/2016
32 Máy cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2016
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 CAD/CAM I (I)
35 Thực hành Sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.3 F 3.3 (F) 03/08/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 24/07/2016
38 CAD/CAM 7 7 B 7 (B) 28/07/2017
39 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
40 Công nghệ CNC 4 5 D 5 (D) 10/01/2017
41 Thực hành CNC 6.8 C 6.8 (C)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 3.3 F 3.3 (F) 02/03/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2017
44 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
45 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 0.5 3.2 F 3.2 (F) 16/01/2017
46 Sức bền vật liệu 6.5 7 KH 7 (KH) 24/05/2016
47 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 8 8 B 8 (B) 16/05/2017
48 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 C 6 (C)
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 17/05/2017
51 Quản lý chất lượng sản phẩm 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2017
52 Cơ lý thuyết ** ** ** ** 23/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 16/03/2016
54 Sức bền vật liệu 2 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2016
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.7 A 8.7 (A) 17/03/2016
56 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 15/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2016
58 Pháp luật đại cương 6.5 7 KH 7 (KH) 19/09/2016
59 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo