Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Trung
Mã sinh viên: 1731080007
Lớp: CĐ KTN 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hình họa 5.5 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2016
3 Vẽ kỹ thuật 4 4.9 D 4.9 (D) 02/02/2016
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2016
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 0 2.1 F 2.1 (F) 16/01/2016
7 Vật lý 3 3.8 F 3.8 (F) 22/02/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2016
12 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 14/08/2016
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 F 3 (F) 24/07/2016
14 Thực hành cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
15 Hóa học đại cương 3 4.4 D 4.4 (D) 22/07/2016
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2016
17 Cơ lý thuyết 0 1.9 F 1.9 (F) 02/08/2016
18 Kỹ thuật nhiệt 5.5 5 D 5 (D) 09/08/2016
19 Vật lý 7.5 7.1 B 7.1 (B) 24/09/2016
20 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2017
21 Cơ lý thuyết 2 3.3 F 3.3 (F) 12/09/2017
22 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
23 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2.7 F 2.7 (F) 06/01/2017
25 Giáo dục thể chất 3 6 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2017
26 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 15/02/2017
27 Nhiệt động học 3 4.2 D 4.2 (D) 19/01/2017
28 Bơm, quạt, máy nén 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
29 CAD 3 3.8 F 3.8 (F) 16/02/2017
30 An toàn điện 7 6.5 C 6.5 (C) 10/03/2017
31 Kỹ thuật điện 0 2.4 F 2.4 (F) 19/01/2017
32 Tiếng Anh 2 3 3.5 F 3.5 (F) 21/08/2017
33 Kỹ thuật lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2017
34 Lò công nghiệp và lò điện 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2017
35 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 5.7 C 5.7 (C)
36 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 1.5 3.5 F 3.5 (F) 31/07/2017
37 Kỹ thuật điện tử 5.5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2017
38 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
39 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
42 Kỹ thuật điều hoà không khí I (I)
43 Thực hành lắp đặt sửa chữa hệ thống điều hòa trung tâm (I)
44 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
46 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Cơ lý thuyết 1 2.3 F 2.3 (F) 17/03/2017
48 Kỹ thuật điện 2.5 4.6 D 4.6 (D) 19/09/2017
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/03/2017
50 Phương pháp tính 1 2.7 F 2.7 (F) 20/03/2017
51 Kỹ thuật nhiệt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo