Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Đạt
Mã sinh viên: 1831030038
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2017
2 Toán cao cấp 1 6 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2017
3 Hình họa 5 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2017
4 Cơ lý thuyết 0.5 3.3 F 3.3 (F) 23/01/2017
5 Giáo dục thể chất 1. 7.5 B 7.5 (B)
6 Tin học văn phòng ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kỹ thuật điện 1 2.9 F 2.9 (F) 31/07/2017
8 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 19/07/2017
9 Giáo dục thể chất 2. 6 C 6 (C)
10 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
11 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 17/07/2017
13 Hóa học đại cương 3.5 4.4 D 4.4 (D) 15/07/2017
14 Cơ lý thuyết 1 0.7 F 0.7 (F) 12/09/2017
15 Phương pháp tính I (I)
16 Cầu mây (I)
17 CAD I (I)
18 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
19 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
20 Vật liệu học I (I)
21 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
22 Tiếng Anh 1 I (I)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
24 Nguyên lý máy I (I)
25 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
26 Kỹ thuật điện 1.5 2.7 F 2.7 (F) 19/09/2017
27 Sức bền vật liệu I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo