1
|
1831030081
|
Mạc Thế
Anh
|
7.5
|
|
|
2
|
1041540143
|
Vũ Duy
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1831030019
|
Đỗ Xuân
Bách
|
8.5
|
|
|
4
|
1831030053
|
Bùi Xuân
Bảo
|
4.5
|
|
|
5
|
1831030014
|
Nguyễn Văn
Dần
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1831030023
|
Lê Văn
Đàn
|
2.5
|
|
|
7
|
1831030038
|
Nguyễn Hữu
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1831030064
|
Trần Tiến
Đạt
|
3.5
|
|
|
9
|
1831030078
|
Trần Tuấn
Đạt
|
1.5
|
|
|
10
|
1831030045
|
Trần Bá
Doanh
|
4.5
|
|
|
11
|
1831030061
|
Đinh Văn
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1831030003
|
Nguyễn Văn
Đông
|
3
|
|
|
13
|
1831030073
|
Phạm Trung
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1041290224
|
Phạm Văn
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1831030041
|
Nguyễn Đắc
Dũng
|
8
|
|
|
16
|
1831030015
|
Phạm Mạnh
Dũng
|
7.5
|
|
|
17
|
1831030072
|
Ngô Tùng
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1041360438
|
Nguyễn Duy Tùng
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1831030044
|
Vương Quý
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1831030006
|
Nguyễn Mạnh
Duy
|
6
|
|
|
21
|
1831030016
|
Lê Thị Mỹ
Duyên
|
2
|
|
|
22
|
1831030009
|
Vũ Trường
Giang
|
1
|
|
|
23
|
1831030067
|
Nguyễn Hoàng
Hải
|
5
|
|
|
24
|
1831030070
|
Nguyễn Trung
Hải
|
1
|
|
|
25
|
1831030042
|
Vũ Ngọc
Hải
|
8
|
|
|
26
|
1831030052
|
Phạm Đức
Hậu
|
9
|
|
|
27
|
1831030010
|
Đỗ Công
Hiếu
|
6.5
|
|
|
28
|
1831030029
|
Nguyễn Trọng
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1831030001
|
Vũ Trung
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1831030066
|
Đặng Trung
Hiệu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|