Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Tùng Dương
Mã sinh viên: 1041360438
Lớp: ĐH KTPM 6 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 1.5 1.5 F 1.5 (F) 05/10/2015
2 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2016
4 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.3 F 3.3 (F) 28/01/2016
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/11/2015
7 Toán cao cấp 1 2 2.9 F 2.9 (F) 22/02/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
9 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
10 Lập trình căn bản ** ** ** ** 18/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán rời rạc I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 26/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Giáo dục thể chất 2 I (I)
14 Vật lý I (I)
15 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
16 Toán cao cấp 2A 5 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2016
17 Kỹ năng giao tiếp I (I)
18 Tiếng anh cơ bản 2 (online) I (I)
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Sức bền vật liệu I (I)
21 Giáo dục thể chất 2. 0 F (I)
22 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
24 Hóa học đại cương I (I)
25 Cầu mây (I)
26 CAD I (I)
27 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
28 Vật liệu học I (I)
29 Nguyên lý máy I (I)
30 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
31 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 3 I (I)
33 Tiếng Anh 1 I (I)
34 Kỹ thuật lập trình I (I)
35 Phương pháp tính ** ** ** (I) 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kiến trúc máy tính I (I)
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo