1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
1.5
|
|
1.5
|
|
F
|
|
1.5 (F)
|
05/10/2015
|
|
|
2
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
10/11/2015
|
|
|
3
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
24/01/2016
|
|
|
4
|
Nhập môn tin học
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
13/02/2016
|
|
|
5
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
1
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
28/01/2016
|
|
|
6
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
17/11/2015
|
|
|
7
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
|
2.9
|
|
F
|
|
2.9 (F)
|
22/02/2016
|
|
|
8
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
10/11/2015
|
|
|
9
|
Tiếng anh cơ bản 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Lập trình căn bản
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
18/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Toán rời rạc
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
26/06/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Toán cao cấp 2A
|
5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
17/06/2016
|
|
|
17
|
Kỹ năng giao tiếp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Tiếng anh cơ bản 2 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Sức bền vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Giáo dục thể chất 2.
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Hóa học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Cầu mây
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Vật liệu học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Nguyên lý máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Cơ sở dữ liệu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
21/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Kỹ thuật lập trình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Phương pháp tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Kiến trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
30/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|