Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Mỹ Duyên
Mã sinh viên: 1831030016
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 4.5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2017
2 Toán cao cấp 1 7.5 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2017
3 Hình họa 3.5 5.6 C 5.6 (C) 05/02/2017
4 Cơ lý thuyết 5 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2017
5 Giáo dục thể chất 1. 6.5 C 6.5 (C)
6 Tin học văn phòng 4.5 5 D 5 (D) 16/01/2017
7 Kỹ thuật điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 31/07/2017
8 Sức bền vật liệu 0 2.3 F 2.3 (F) 19/07/2017
9 Giáo dục thể chất 2. 8.5 A 8.5 (A)
10 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
11 Vẽ kỹ thuật 2 3.7 F 3.7 (F) 07/08/2017
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 17/07/2017
13 Hóa học đại cương 5 5.6 C 5.6 (C) 15/07/2017
14 CAD I (I)
15 Phương pháp tính I (I)
16 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
17 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
18 Vật liệu học I (I)
19 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
20 Nguyên lý máy I (I)
21 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
22 Cầu mây (I)
23 Tiếng Anh 1 I (I)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2017
25 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
26 Sức bền vật liệu 8.5 9 A 9 (A) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo