Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đông
Mã sinh viên: 1041290224
Lớp: ĐH QTKD DL 3 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 0 0 F (I) 14/09/2015
2 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 1 I (I)
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/11/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.5 B 7.5 (B) 26/01/2016
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 29/01/2016
6 Tâm lý học đại cương 1.5 3.2 F 3.2 (F) 30/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 17/11/2015
9 Toán cao cấp 1 2 3.7 F 3.7 (F) 22/02/2016
10 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 1 I (I)
11 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2 I (I)
12 Nghi thức xã hội 6 7.1 B 7.1 (B) 21/05/2016
13 Toán cao cấp 2C 0 1.7 F 1.7 (F) 24/05/2016
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 05/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Nhập môn du lịch học ** ** ** ** 31/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tham quan tuyến điểm du lịch 0 F (I)
17 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 07/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 0 F (I)
19 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2 I (I)
20 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2 I (I)
21 Kỹ thuật điện I (I)
22 Sức bền vật liệu 1 3 F 3 (F) 19/07/2017
23 Giáo dục thể chất 2. 0 F (I)
24 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
26 Hóa học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2017
27 Toán cao cấp 1 7 7.4 B 7.4 (B) 15/09/2017
28 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 3 I (I)
29 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 3 I (I)
30 Xác suất thống kê I (I)
31 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
33 Bản sắc văn hóa Việt Nam I (I)
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn I (I)
35 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm I (I)
36 Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 3 I (I)
37 Phương pháp tính I (I)
38 CAD I (I)
39 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
40 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
41 Vật liệu học I (I)
42 Tiếng Anh 1 I (I)
43 Cầu mây (I)
44 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
45 Nguyên lý máy I (I)
46 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo