Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Hải
Mã sinh viên: 1631190454
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 27/01/2015
2 Toán cao cấp 1 2 3.5 3 4 F D 4 (D) 28/01/2015 14/02/2015
3 Hình họa 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 02/02/2015 09/03/2015
4 Cơ lý thuyết 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 04/02/2015 03/03/2015
5 Tin học văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 22/01/2015 20/04/2015
7 Nguyên lý máy 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu I (I)
9 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
13 Vật lý 0.5 7 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 24/07/2015 10/09/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
15 Vẽ kỹ thuật 2 1 3.4 2.8 F F 3.4 (F) 31/07/2015 13/09/2015
16 Hóa học đại cương 2.5 3 3.7 4 F D 4 (D) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/08/2015
18 Cơ lý thuyết I (I)
19 Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 19/09/2017
20 Cơ lý thuyết 2 3.8 F 3.8 (F) 12/09/2017
21 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
22 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
23 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
24 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 15/01/2016
25 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 15/01/2016
26 CAD 2 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2016
28 Dung sai và kỹ thuật đo 1.5 3.2 F 3.2 (F) 14/01/2016
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2017
30 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/08/2016
31 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2016
32 Máy cắt 2.5 3.9 F 3.9 (F) 30/07/2016
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 CAD/CAM I (I)
35 Thực hành Sửa chữa 8 B 8 (B)
36 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2016
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.8 F 2.8 (F) 24/07/2016
38 Máy cắt 8 7.5 B 7.5 (B) 02/08/2017
39 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 A 8.5 (A)
40 Công nghệ CNC 7 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
41 Thực hành Hàn 7.8 B 7.8 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 3 F 3 (F) 02/03/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2017
44 Công nghệ chế tạo máy 1 1 3.1 F 3.1 (F) 20/01/2017
45 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5 6 C 6 (C) 16/01/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.9 F 3.9 (F) 08/06/2017 ĐPK
48 Quản lý chất lượng sản phẩm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2017
49 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.1 C 6.1 (C) 01/06/2017
50 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 C 6 (C)
51 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
52 Sức bền vật liệu 1.5 2.5 F 2.5 (F) 13/03/2017
53 Cơ lý thuyết 0 1.8 F 1.8 (F) 17/03/2017
54 Cơ lý thuyết I (I)
55 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6 C 6 (C) 19/09/2016
56 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2017
57 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
58 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
59 CAD 2.5 3.6 F 3.6 (F) 04/04/2017
60 Đồ án chi tiết máy 6.5 C 6.5 (C)
61 CAD/CAM 5.5 6.5 C 6.5 (C) 02/10/2017
62 CAD 6 6 C 6 (C) 05/10/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo