Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Công Dương
Mã sinh viên: 1731190211
Lớp: CĐ CĐ 3 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 0 3.2 F 3.2 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 2.5 4.8 D 4.8 (D) 23/01/2016
4 Vật liệu học 2 3.8 F 3.8 (F) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 9 8.7 A 8.7 (A) 03/08/2016
12 Vật lý 4 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 22/07/2016
15 Vẽ kỹ thuật 2 3.4 F 3.4 (F) 10/08/2016
16 Hóa học đại cương 2 3.6 F 3.6 (F) 20/07/2016
17 CAD 4 5 D 5 (D) 31/08/2016
18 Sức bền vật liệu 2 3.7 F 3.7 (F) 05/08/2016
19 Nguyên lý máy 6 6.9 C 6.9 (C) 24/07/2016
20 Cơ lý thuyết 1.5 3.2 F 3.2 (F) 12/09/2017
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 14/09/2017
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.9 C 6.9 (C) 06/03/2017
23 Chi tiết máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
25 Tiếng Anh 1 4.5 4.4 D 4.4 (D) 15/02/2017
26 Dung sai và kỹ thuật đo 2 3.7 F 3.7 (F) 19/01/2017
27 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
28 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2017
29 CAD/CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2017
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Máy cắt 5.5 6 C 6 (C) 02/08/2017
32 Thực hành Sửa chữa 8 B 8 (B)
33 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2017
34 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
36 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
37 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
38 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
39 Công nghệ CNC I (I)
40 Thực hành CNC (I)
41 Sức bền vật liệu 1 3 F 3 (F) 13/03/2017
42 Vật liệu học 8 7.3 B 7.3 (B) 14/03/2017
43 Hóa học đại cương 6.5 6.2 C 6.2 (C) 17/03/2017
44 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 14/09/2016
45 Phương pháp tính ** ** ** ** 19/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Sức bền vật liệu 2.5 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2017
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.1 F 3.1 (F) 11/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo