1
|
1731190189
|
Sái Thanh
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1731190255
|
Phạm Hữu
Cảnh
|
6.5
|
|
|
3
|
1731190163
|
Nguyễn Thành
Chung
|
6
|
|
|
4
|
1731190220
|
Trương Văn
Công
|
7
|
|
|
5
|
1631190495
|
Đỗ Hoa
Đà
|
6
|
|
|
6
|
1731190191
|
Trần Hữu
Đại
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1731190176
|
Cao Ngọc
Doanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1731190236
|
Trần Văn
Doanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1731190233
|
Hà Văn
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1731190238
|
Trịnh Như
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1731190168
|
Trương Lập
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1731190207
|
Đinh Quang
Dũng
|
7
|
|
|
13
|
1731020070
|
Ngô Đức
Dũng
|
6.5
|
|
|
14
|
1731190162
|
Nguyễn Tiến
Dũng
|
0
|
|
|
15
|
1731190211
|
Hoàng Công
Dương
|
7
|
|
|
16
|
1731190175
|
Nguyễn Duy
Hiếu
|
7.5
|
|
|
17
|
1731190179
|
Nguyễn Minh
Hiếu
|
7.5
|
|
|
18
|
1731190223
|
Nguyễn Duy
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1631190449
|
Nguyễn Quang
Hoàng
|
6.5
|
|
|
20
|
1731190240
|
Đỗ Hữu
Khải
|
4
|
|
|
21
|
1731190177
|
Ngô Nam
Khang
|
7
|
|
|
22
|
1731190219
|
Bạch Xuân
Khánh
|
7
|
|
|
23
|
1731190245
|
Nguyễn Quốc
Khánh
|
6
|
|
|
24
|
1731190105
|
Hoàng Công
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1531010169
|
Đỗ Đình
Minh
|
0
|
|
|
26
|
1731190199
|
Nguyễn Bá
Ngọc
|
7
|
|
|
27
|
1731190198
|
Lê Hồng
Quân
|
2
|
|
|
28
|
1731190253
|
Nguyễn Văn
Quỳnh
|
8.5
|
|
|
29
|
1731190182
|
Nguyễn Hồng
Sơn
|
8.5
|
|
|
30
|
1731190178
|
Đỗ Đăng
Sửu
|
8
|
|
|