Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Sái Thanh Bình
Mã sinh viên: 1731190189
Lớp: CĐ CĐ 3 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 ** ** ** (I) 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 2.5 4.4 D 4.4 (D) 20/01/2016
3 Hình họa 6.5 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2016
4 Vật liệu học 2.5 3.9 F 3.9 (F) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 06/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
11 Vật lý 3 3.2 F 3.2 (F) 26/07/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
13 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 22/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vẽ kỹ thuật 2 2.8 F 2.8 (F) 10/08/2016
15 Hóa học đại cương I (I)
16 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2016
17 Sức bền vật liệu I (I)
18 Nguyên lý máy 3.5 3.7 F 3.7 (F) 24/07/2016
19 Tiếng Anh 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2017
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 3.6 F 3.6 (F) 06/01/2017
21 Kỹ thuật điện I (I)
22 Chi tiết máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 1 2.3 F 2.3 (F) 06/02/2017
24 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 15/01/2017
25 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2017
26 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
27 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
28 CAD/CAM ** ** ** (I) 28/07/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Máy cắt I (I)
31 Thực hành Sửa chữa 3.3 F 3.3 (F)
32 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng Anh 2 I (I)
34 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
37 Công nghệ CNC I (I)
38 Cơ lý thuyết 7 7.8 B 7.8 (B) 17/03/2017
39 Sức bền vật liệu 4 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2017
40 Vật liệu học 4 5 D 5 (D) 14/03/2017
41 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 30/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo