Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Hoàng
Mã sinh viên: 1631190449
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 27/01/2015 12/02/2015
2 Toán cao cấp 1 5 5 D 5 (D) 28/01/2015
3 Hình họa 3 4 D 4 (D) 02/02/2015
4 Cơ lý thuyết 4.5 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2015
5 Tin học văn phòng 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 27/01/2015 01/04/2015
6 Giáo dục thể chất 1 0 ** 0 ** F ** ** 22/01/2015 20/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Nguyên lý máy 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
13 Vật lý 5.5 5.9 C 5.9 (C) 24/07/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 5 D 5 (D)
15 Vẽ kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 31/07/2015
16 Hóa học đại cương 4 2.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 30/07/2015 01/09/2015
17 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 04/08/2015
18 Chi tiết máy I (I)
19 Thực hành Nguội 6.5 C 6.5 (C)
20 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 4 D 4 (D) 15/01/2016
22 CAD 4 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2016
24 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
25 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2017
26 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
27 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực hành Sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
30 CAD/CAM 6.5 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2017
31 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/08/2016
32 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
33 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Máy cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 30/07/2016
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 Chi tiết máy I (I)
37 CAD/CAM I (I)
38 Thực hành Sửa chữa 2 F 2 (F)
39 Tiếng Anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 4.7 D 4.7 (D) 24/07/2016
41 Công nghệ CNC 2 3.7 F 3.7 (F) 10/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.7 D 4.7 (D) 14/02/2017
43 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
44 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 19/01/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 04/01/2017
46 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
47 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
48 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
49 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 C 6 (C)
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
51 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5.5 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2017
52 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2017
53 Hóa học đại cương I (I)
54 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 21/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 19/09/2017
56 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2017
57 Phương pháp tính 9.5 9.7 A 9.7 (A) 25/09/2017
58 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
59 Vật liệu học 6.5 7 KH 7 (KH) 19/03/2016
60 Công nghệ CNC 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo