Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Sơn
Mã sinh viên: 1731190182
Lớp: CĐ CĐ 3 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 2 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 20/01/2016
3 Hình họa 8 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2016
4 Vật liệu học 3 4.4 D 4.4 (D) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 9 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2016
8 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
11 Vật lý 10 9.2 A 9.2 (A) 26/07/2016
12 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/07/2016
14 Vẽ kỹ thuật 8 7.6 B 7.6 (B) 10/08/2016
15 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2016
16 CAD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2016
17 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 05/08/2016
18 Nguyên lý máy 8 8.1 B 8.1 (B) 24/07/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 14/09/2017
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 06/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật điện 2 3.6 F 3.6 (F) 19/01/2017
23 Chi tiết máy 6.5 7 B 7 (B) 05/01/2017
24 Giáo dục thể chất 3 1 3 F 3 (F) 06/02/2017
25 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2017
26 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4 D 4 (D) 19/01/2017
27 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
28 Phương pháp tính 9 9.2 A 9.2 (A) 12/01/2017
29 An toàn và môi trường công nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2017
30 CAD/CAM 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/07/2017
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Máy cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2017
33 Thực hành Sửa chữa 8 B 8 (B)
34 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2017
35 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2017
36 Công nghệ CNC I (I)
37 Thực hành CNC (I)
38 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
42 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 18/09/2017
43 Kỹ thuật điện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2017
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo