Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Hoàng
Mã sinh viên: 1731190223
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí (Cơ điện) 3 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4.5 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2016
2 Hình họa 2 4 D 4 (D) 23/01/2016
3 Vật liệu học 2.5 3.7 F 3.7 (F) 04/02/2016
4 Tin học văn phòng 5 5 D 5 (D) 06/03/2016
5 Giáo dục thể chất 1 2 3 F 3 (F) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 6 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
10 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 26/07/2016
11 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 22/07/2016
13 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.4 D 5.4 (D) 10/08/2016
14 Hóa học đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2016
15 CAD 1 1.7 F 1.7 (F) 31/08/2016
16 Sức bền vật liệu I (I)
17 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 24/07/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Chi tiết máy ** ** ** ** 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 06/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh 1 I (I)
23 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
24 Thực hành Nguội 8 B 8 (B)
25 Phương pháp tính I (I)
26 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
27 CAD/CAM ** ** ** (I) 28/07/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Máy cắt I (I)
30 Thực hành Sửa chữa 0 F (I)
31 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh 2 I (I)
33 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
35 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
36 Công nghệ CNC I (I)
37 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 03/10/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo