Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Đông
Mã sinh viên: 1731190233
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí (Cơ điện) 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.6 D 4.6 (D) 20/01/2016
2 Hình họa 5.5 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2016
3 Vật liệu học 4 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2016
4 Tin học văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2016
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 7 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
10 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 26/07/2016
11 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/07/2016
13 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2016
14 Hóa học đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 20/07/2016
15 CAD 4 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2016
16 Sức bền vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2016
17 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 24/07/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2017
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0.5 2.7 F 2.7 (F) 06/01/2017
20 Kỹ thuật điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2017
21 Chi tiết máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
22 Giáo dục thể chất 3 1 2.3 F 2.3 (F) 06/02/2017
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2017
24 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6 C 6 (C) 19/01/2017
25 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
26 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2017
27 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/07/2017
28 CAD/CAM ** ** ** ** 28/07/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
30 Máy cắt 2 3.7 F 3.7 (F) 02/08/2017
31 Thực hành Sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
32 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2017
33 Tiếng Anh 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 21/08/2017
34 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
35 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
36 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Thực hành CNC (I)
40 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2017
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2017
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 17/03/2017
43 CAD/CAM ** ** ** ** 02/10/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo