Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bạch Xuân Khánh
Mã sinh viên: 1731190219
Lớp: CĐ CĐ 3 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 4 I (I) 02/10/2015
2 Cơ lý thuyết 0 2.5 F 2.5 (F) 20/01/2016
3 Hình họa 5.5 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2016
4 Vật liệu học 2 3.6 F 3.6 (F) 04/02/2016
5 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2016
6 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 25/02/2016
7 Toán cao cấp 1 3 3.5 F 3.5 (F) 18/01/2016
8 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 14/06/2016
10 Đường lối quân sự của Đảng 8 7 B 7 (B) 14/06/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
12 Vật lý 9.5 9.3 A 9.3 (A) 26/07/2016
13 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/07/2016
15 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.6 C 6.6 (C) 10/08/2016
16 Hóa học đại cương 2 3.4 F 3.4 (F) 20/07/2016
17 CAD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
18 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 05/08/2016
19 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 24/07/2016
20 Vật liệu học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/09/2016
21 Toán cao cấp 1 5.5 5 D 5 (D) 17/09/2016
22 Cơ lý thuyết 3 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2017
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.1 D 5.1 (D) 06/01/2017
24 Kỹ thuật điện 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/01/2017
25 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2017
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2017
27 Tiếng Anh 1 3 3.3 F 3.3 (F) 15/02/2017
28 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2017
29 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
30 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 12/01/2017
31 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 C 6 (C) 15/07/2017
32 CAD/CAM 7 7.4 B 7.4 (B) 28/07/2017
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2017
35 Thực hành Sửa chữa 7.3 B 7.3 (B)
36 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2017
37 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 21/08/2017
38 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
42 Công nghệ CNC I (I)
43 Thực hành CNC (I)
44 Cơ lý thuyết 1 3.3 F 3.3 (F) 17/03/2017
45 Hóa học đại cương 4.5 4.7 D 4.7 (D) 17/03/2017
46 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2017
47 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2017
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2017
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.5 F 3.5 (F) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo