Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Như Đức
Mã sinh viên: 1731190238
Lớp: CÐ CNKT Cơ khí (Cơ điện) 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3.5 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2016
2 Hình họa 7 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2016
3 Vật liệu học 2.5 4.1 D 4.1 (D) 04/02/2016
4 Tin học văn phòng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2016
5 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 25/02/2016
6 Toán cao cấp 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
8 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
10 Vật lý 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/07/2016
11 Thực hành cắt gọt 1 5.5 C 5.5 (C)
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 22/07/2016
13 Vẽ kỹ thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 10/08/2016
14 Hóa học đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/07/2016
15 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016
16 Sức bền vật liệu 1.5 3.3 F 3.3 (F) 05/08/2016
17 Nguyên lý máy 6 7 B 7 (B) 24/07/2016
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2017
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2017
20 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1.8 F 1.8 (F) 06/01/2017
21 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2017
22 Chi tiết máy 9 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2017
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2017
24 Phương pháp tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2017
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6 C 6 (C) 19/01/2017
26 Thực hành Nguội 8.5 A 8.5 (A)
27 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
28 CAD/CAM ** ** ** (I) 28/07/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Máy cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2017
31 Thực hành Sửa chữa 7 B 7 (B)
32 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 19/07/2017
33 Tiếng Anh 2 I (I)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
35 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa (I)
36 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
37 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
38 Công nghệ CNC I (I)
39 Thực hành CNC (I)
40 Cơ lý thuyết I (I)
41 Sức bền vật liệu I (I)
42 Vật liệu học 8.5 7.8 B 7.8 (B) 14/03/2017
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2017
44 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
45 Sức bền vật liệu 4 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2017
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo